I. TỔNG QUAN
TePūkenga - New Zealand Institute of Skills and Technology (NZIST) là kết quả của cuộc cải cách trong giáo dục nghề nghiệp tại New Zealand. TePūkenga - NZIST bao gồm 16 Học viện Công nghệ và Bách khoa và 9 Tổ chức đào tạo công nghiệp, tạo thành một mạng lưới thống nhất của quốc gia về giáo dục và đào tạo nghề, nhằm mang đến sự đồng đều trong các chương trình đào tạo nghề đạt chuẩn quốc gia, với mục đích là cung cấp một hệ thống gắn kết và hiệu quả hơn, có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người học, người sử dụng lao động và cộng đồng.
TePūkenga - NZIST cung cấp đa dạng các khóa học bao gồm: Chứng chỉ, Cao đẳng, Cử nhân, Thạc sĩ, ... trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: Kinh doanh, nghệ thuật và nhân văn, kỹ thuật và công nghệ, khoa học, sức khỏe, công nghiệp dịch vụ,…
Cho dù bạn chọn chương trình học nào đi nữa, TePūkenga - NZIST vẫn tự hào rằng sinh viên của mình sẽ được trang bị đầy đủ những kỹ năng và kiến thức cần thiết để trở nên vượt trội, sẵn sàng đón nhận và vượt qua thử thách trong môi trường làm việc toàn cầu hoá hiện nay.
Một trong những đặc điểm chính là nhấn mạnh vào học tập dựa trên công việc, đảm bảo sinh viên có được các kỹ năng và kinh nghiệm thực tế liên quan trực tiếp đến nhu cầu của ngành.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- Học phí:
Chương trình |
Học phí các khu vực |
Học phí tại Auckland |
Chứng chỉ tiếng Anh của New Zealand (60 tín chỉ) |
8.320 NZD |
10.000 NZD |
Cấp độ 1-5: Chứng chỉ (120 tín chỉ) |
26.000 NZD |
26.000 NZD |
Cấp độ 5-7: Cao đẳng, Cử nhân và sau Đại học (120 tín chỉ) |
26.000 NZD |
26.000 NZD |
Cấp độ 7: Cử nhân Điều dưỡng
(120 tín chỉ) |
29.120 NZD |
29.120 NZD |
Cấp độ 8-9: Sau Đại học và Thạc sĩ (120 tín chỉ) |
28.600 NZD |
30.500 NZD |
Cấp độ 8-9: Sau Đại học và Thạc sĩ (180 tín chỉ) |
40.300 NZD |
45.750 NZD |
Cấp độ 8-9: Sau Đại học và Thạc sĩ (240 tín chỉ) |
54.080 NZD |
61.000 NZD |
Cấp độ 5-7: Cao đẳng và Cử nhân về Kỹ thuật (120 tín chỉ) *** |
29.120 NZD |
31.200 NZD |
Cấp độ 7-9: Sau đại học, Thạc sĩ về Kỹ thuật (120 tín chỉ) *** |
30.680 NZD |
33.280 NZD |
*** Kỹ thuật không bao gồm Kỹ thuật hàng hải và Kỹ thuật phần mềm nhưng bao gồm Kỹ thuật hàng không
- Ưu đãi học phí:
Trong năm 2025, sinh viên đến từ Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác có thể nhận được khoản ưu đãi học phí lên tới 3.000 NZD cho 120 tín chỉ. Khoản ưu đãi này sẽ được áp dụng như một khoản giảm học phí so với mức học phí đã công bố cho năm 2025.
- Kỳ nhập học: Tháng 2 và Tháng 7
- Yêu cầu đầu vào:
Yêu cầu đầu vào chung:
- Học bạ, bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ học tập
- Bằng chứng về trình độ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, PTE...)
- Thư giới thiệu (đối với một số chương trình)
Giỏi Tiếng Anh: Hầu hết các chương trình đều yêu cầu điểm IELTS 6.0 hoặc tương đương, mặc dù các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tuỳ theo chương trình.
- Visa du học:
Sinh viên quốc tế cần có Visa du học hợp lệ để học tập tại New Zealand. Các yêu cầu thường bao gồm bằng chứng về việc đăng ký học, đủ tài chính để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt cũng như bảo hiểm y tế…
- Sinh hoạt phí và làm thêm:
Sinh viên du học New Zealand sẽ cần trả mức sinh hoạt phí khoảng 17.000 - 20.000 NZD/năm. Để giảm thiểu chi phí, sinh viên hoàn toàn có thể làm thêm với chính sách như sau:
- Mức lương tối thiểu khoảng 23.15 NZD/giờ, áp dụng từ ngày 01/04/2024.
- Sinh viên đại học được làm thêm tối đa 20h/tuần trong kỳ học và làm việc không giới hạn trong kỳ nghỉ.
Công việc làm thêm ở New Zealand khá đa dạng, nhu cầu tùy theo thời điểm và thành phố. Du học sinh Việt Nam có thể tìm thêm thông tin từ bộ phận hỗ trợ tại trường, các hội sinh viên Việt Nam tại trường hoặc cộng đồng quanh nơi ở và học tập.
Vui lòng liên hệ SUNSHINE VIETNAM để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp:
TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC QUỐC TẾ SUNSHINE VIETNAM
Số 76 Đường Thanh Niên – Phường Quang Trung – TP. Hải Dương
Tel: 0220.3.852.525 / Mobile: 0983.313.902
Zalo/Viber/WhatsApp: + 84 983 313 902 / + 61 450 768 668 (Ms. Yến)
Email: duhoc@sunshinevn.edu.vn / Website: www.sunshinevn.edu.vn